--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lời hứa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lời hứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lời hứa
+ noun
promise; engagement; word
Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta
I have no faith in her promises
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
lời hứa
:
promise; engagement; wordTôi không tin vào những lời hứa của cô taI have no faith in her promises
+
rau rút
:
Neptunia
+
huyết thanh
:
SerumLiệu pháp huyết thanhSerotherapy
+
graveless
:
không mồ mả, không một nấm mồ
+
gram
:
(như) gramme